🌟 확고부동 (確固不動)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확고부동 (
확꼬부동
)
📚 Từ phái sinh: • 확고부동하다(確固不動하다): 확실하고 굳세어 흔들림이 없다.
🌷 ㅎㄱㅂㄷ: Initial sound 확고부동
-
ㅎㄱㅂㄷ (
흘겨보다
)
: 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅게 노려보는 눈으로 보다.
Động từ
🌏 LIẾC, LƯỜM: Nhìn bằng ánh mắt chằm chặp, đảo đồng tử sang bên cạnh một cách khó chịu. -
ㅎㄱㅂㄷ (
함경북도
)
: 한반도 북쪽 끝에 있는 도. 북쪽은 중국과, 동쪽은 동해와 접해 있다. 주요 도시로는 청진, 김책 등이 있다.
Danh từ
🌏 HAMGYEONGBUKDO; TỈNH HAMGYEONGBUK, TỈNH HAMGYEONG BẮC: Một tỉnh ở tận cùng phía Bắc của bán đảo Hàn, phía Bắc giáp Trung Quốc, phía Đông giáp biển Đông, các thành phố chính gồm Cheongjin, Gimchaek. -
ㅎㄱㅂㄷ (
확고부동
)
: 확실하고 굳세어 흔들림이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VỮNG CHẮC, SỰ KIÊN ĐỊNH, SỰ KIÊN QUYẾT: Sự chắc chắn và vững vàng, không dao động.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59)