🌟 진실 (眞實)

☆☆   Danh từ  

1. 거짓이 아닌 사실.

1. SỰ CHÂN THẬT: Sự thật không phải giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진실을 감추다.
    Hide the truth.
  • Google translate 진실을 말하다.
    Tell the truth.
  • Google translate 진실을 밝히다.
    Reveal the truth.
  • Google translate 진실을 알다.
    To know the truth.
  • Google translate 진실을 털어놓다.
    Confide in the truth.
  • Google translate 법정에서는 정직하게 오직 진실만을 말해야 한다.
    In court, you must honestly tell only the truth.
  • Google translate 이번 사건의 진실을 밝히기 위해 많은 전문가들이 조사에 참여했다.
    Many experts participated in the investigation to reveal the truth of the case.
  • Google translate 지수가 정말로 거짓말을 했을까?
    Did jisoo really lie?
    Google translate 나도 진실을 알고 싶어.
    I want to know the truth, too.
Từ đồng nghĩa 참: 사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없는 것.

진실: truth,しんじつ【真実】,vérité,verdad,حقيقة,үнэн,sự chân thật,ความจริง,  ความเที่ยงแท้,  สัตย์,  สัจจะ,kebenaran, kenyataan,истина; правда,真实,

2. 순수하고 거짓이 없는 마음.

2. LÒNG CHÂN THẬT: Tấm lòng thuần khiết và không dối trá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진실과 애원.
    Truth and supplication.
  • Google translate 진실이 통하다.
    The truth works.
  • Google translate 진실을 고백하다.
    Confess the truth.
  • Google translate 진실을 전달하다.
    Deliver the truth.
  • Google translate 진실을 호소하다.
    Appeal to the truth.
  • Google translate 승규는 지수를 사랑하는 진실을 고백했다.
    Seung-gyu confessed the truth about ji-su.
  • Google translate 절실한 그들의 얼굴에는 진실과 애원이 흐르고 있었다.
    There was truth and pleas in their desperate faces.
  • Google translate 언제쯤 그녀가 내 마음을 알아줄까?
    When will she know my heart?
    Google translate 노력하면 언젠가는 진실이 통하기 마련이야.
    If you try, the truth will come true someday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진실 (진실)
📚 Từ phái sinh: 진실하다(眞實하다): 거짓이 없이 바르고 순수하다. 진실히: 마음에 거짓이 없이 순수하고 바르게.

🗣️ 진실 (眞實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)