🌟 실증되다 (實證 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실증되다 (
실쯩되다
) • 실증되다 (실쯩뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 실증(實證): 실제 물건이나 사실을 바탕으로 한 확실한 증거., 실제로 증명함. 또는 그…
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48)