🌟 실증되다 (實證 되다)

Động từ  

1. 실제로 증명되다.

1. ĐƯỢC CHỨNG THỰC: Được chứng minh bằng thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실증된 사실.
    An empirical fact.
  • Google translate 주장이 실증되다.
    The argument is substantiated.
  • Google translate 그 주장은 실증된 것이 아니라 아직은 하나의 가설에 불과하다.
    The argument is not substantiated, it is still only a hypothesis.
  • Google translate 이번 조사를 통해 다리의 안전 상태가 양호하다는 것이 실증되었다.
    This investigation has demonstrated that the legs are in good condition.
  • Google translate 그 철학자는 진리는 실제 경험에 의하여 실증될 수 있는 것이라고 믿었다.
    The philosopher believed that truth could be demonstrated by actual experience.
  • Google translate 정말로 저 약을 먹으면 살이 빠지는 걸까?
    Do you really think taking that medicine will make me lose weight?
    Google translate 과학적으로 실증되지 않은 사실은 그냥 믿지 마.
    Just don't believe the fact that it's not scientifically proven.

실증되다: be substantiated; be demonstrated,じっしょうされる【実証される】,être démontré par les faits,demostrarse, probarse, justificarse,يُقدّم دليل حقيقي,батлагдах, нотлогдох, гэрчлэгдэх,được chứng thực,ถูกพิสูจน์, ถูกพิสูจน์ให้เห็นจริง, ถูกพิสูจน์ให้ปรากฏความจริง,dibuktikan,подтверждаться; обосновываться; аргументироваться,被确证,被证实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실증되다 (실쯩되다) 실증되다 (실쯩뒈다)
📚 Từ phái sinh: 실증(實證): 실제 물건이나 사실을 바탕으로 한 확실한 증거., 실제로 증명함. 또는 그…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48)