🌟 항변하다 (抗辯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항변하다 (
항ː변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 항변(抗辯): 다른 사람의 주장에 맞서 옳고 그름을 따짐.
🗣️ 항변하다 (抗辯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 피고인이 항변하다. [피고인 (被告人)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 항변하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7)