🌟 항변 (抗辯)

Danh từ  

1. 다른 사람의 주장에 맞서 옳고 그름을 따짐.

1. SỰ NGỤY BIỆN, SỰ CÃI, SỰ KHÁNG NGHỊ: Việc phản bác lại chủ trương của người khác và lí sự đúng sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격한 항변.
    Violent protest.
  • Google translate 뻔뻔한 항변.
    A brazen protest.
  • Google translate 항변을 하다.
    Make a protest.
  • Google translate 항변으로 일관하다.
    Consistent with protest.
  • Google translate 감독이 심판의 판정에 대해 항변을 하였다.
    The coach made an appeal against the referee's decision.
  • Google translate 아이는 자기의 잘못이 아니라고 엄마에게 항변을 하였다.
    The child protested to his mother that it was not his fault.
  • Google translate 토론자는 토론을 마무리하면서 자신의 입장을 밝힌 항변이라고 밝혔다.
    At the conclusion of the debate, the debater stated that it was a protest of his position.
  • Google translate 승규는 자기 잘못을 뉘우치고 있어?
    Is seung-gyu repenting for his fault?
    Google translate 아니. 오히려 누구나 자기 같은 처지였으면 똑같이 행동했을 거라고 항변을 하던데.
    No. on the contrary, everyone complained that they would have acted the same way if they were in their own situation.

항변: counterargument; rebuttal,こうべん【抗弁】,défense, plaidoyer,contraargumento, refutación,مرافعة، مدافعة,эсэргүүцэл, маргаан,sự ngụy biện, sự cãi, sự kháng nghị,การโต้แย้ง, การคัดค้าน, การประท้วง,perlawanan, pertentangan, protes, bantahan,возражение; пререкание,抗辩,抗议,争辩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항변 (항ː변)
📚 Từ phái sinh: 항변하다(抗辯하다): 다른 사람의 주장에 맞서 옳고 그름을 따지다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)