🌟 무한대하다 (無限大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한대하다 (
무한대하다
) • 무한대한 (무한대한
) • 무한대하여 (무한대하여
) 무한대해 (무한대해
) • 무한대하니 (무한대하니
) • 무한대합니다 (무한대함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무한대(無限大): 끝이 없이 매우 넓거나 큼.
🌷 ㅁㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 무한대하다
-
ㅁㅎㄷㅎㄷ (
무한대하다
)
: 끝이 없이 매우 넓거나 크다.
Tính từ
🌏 RỘNG LỚN VÔ HẠN, RỘNG LỚN VÔ CÙNG: Rất rộng hay lớn mà không có kết thúc. -
ㅁㅎㄷㅎㄷ (
매혹당하다
)
: 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC, BỊ QUYẾN RŨ: Tâm tư hoàn toàn bị chiếm lĩnh bởi điều gì đó.
• Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)