🌟 매혹당하다 (魅惑當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매혹당하다 (
매혹땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 매혹(魅惑): 남의 마음을 완전히 사로잡음.
🌷 ㅁㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 매혹당하다
-
ㅁㅎㄷㅎㄷ (
무한대하다
)
: 끝이 없이 매우 넓거나 크다.
Tính từ
🌏 RỘNG LỚN VÔ HẠN, RỘNG LỚN VÔ CÙNG: Rất rộng hay lớn mà không có kết thúc. -
ㅁㅎㄷㅎㄷ (
매혹당하다
)
: 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC, BỊ QUYẾN RŨ: Tâm tư hoàn toàn bị chiếm lĩnh bởi điều gì đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8)