🌟 매혹당하다 (魅惑當 하다)

Động từ  

1. 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.

1. BỊ MÊ HOẶC, BỊ QUYẾN RŨ: Tâm tư hoàn toàn bị chiếm lĩnh bởi điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자다움에 매혹당하다.
    Be enchanted by manliness.
  • Google translate 달콤함에 매혹당하다.
    Be enchanted by sweetness.
  • Google translate 아름다움에 매혹당하다.
    Attracted by beauty.
  • Google translate 화려함에 매혹당하다.
    Attracted by glamour.
  • Google translate 완전히 매혹당하다.
    Completely enchanted.
  • Google translate 수많은 남자들이 지수의 미모에 매혹당해 그녀에게 사랑을 고백했다.
    Countless men, fascinated by jisoo's beauty, confessed their love to her.
  • Google translate 일만 열심히 하면 큰돈을 주겠다는 말은 우리가 충분히 매혹당할 만한 이야기였다.
    The saying that we'll give you big money if you work hard was enough to fascinate us.
  • Google translate 너는 이 화가를 정말 좋아하는구나.
    You really like this artist.
    Google translate 응, 처음 작품을 봤을 때 완전히 매혹당했는데 그 이후부터 계속 좋아하게 됐지.
    Yes, i was completely fascinated when i first saw it, but i've liked it ever since.
Từ đồng nghĩa 매료당하다(魅了當하다): 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.

매혹당하다: be fascinated; be enthralled; be captivated,みわくされる【魅惑される】。ひきつけられる【引き付けられる・惹き付けられる】,être fasciné, être enchanté, être séduit, être charmé,ser cautivado,ينجذب,татагдах, эзэмдүүлэх, дурлах, сэтгэл алдрах,bị mê hoặc, bị quyến rũ,หลงใหล, ลุ่มหลง, หลงเสน่ห์, ถูกดึงดูดใจ,terpesona,быть очарованным; увлечься; быть околдованным; быть пленённым,被迷惑,被魅惑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매혹당하다 (매혹땅하다)
📚 Từ phái sinh: 매혹(魅惑): 남의 마음을 완전히 사로잡음.

💕Start 매혹당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8)