🌟 정히 (正 히)

Phó từ  

1. 틀림없이 바로.

1. MỘT CÁCH CHÍNH XÁC: Một cách đúng đắn không có sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정히 보관하다.
    Store neatly.
  • Google translate 정히 영수하다.
    Receive it properly.
  • Google translate 이 책을 5천 원에 정히 보관함.
    Keep this book for 5,000 won.
  • Google translate 물품 대금으로 일금 삼백만 원을 정히 영수함.
    Received a fixed sum of three million won for goods.

정히: correctly,まさに【正に】,exactement, précisément,exactamente, verdaderamente, realmente, justamente, debidamente,بالتأكيد,,một cách chính xác,อย่างถูกต้อง, พอดี, ตรงพอดี,dengan pasti/tepat,,(无对应词汇),

2. 정말로 꼭.

2. MỘT CÁCH THỰC SỰ: Nhất định, thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부장님은 나에게 그 일이 정히 어려우면 김 대리에게 맡기라고 하셨다.
    The manager asked me to leave the matter to assistant manager kim if it was hard enough.
  • Google translate 어머니는 아버지에게 정히 가시려면 며칠만 더 있다가 가시라고 애원했다.
    Mother implored her father to stay a few more days to go in order.
  • Google translate 지수는 승규에게 정히 가고 싶지 않으면 억지로 가지 않아도 된다고 말했다.
    Ji-su told seung-gyu that he doesn't have to force himself to go if he doesn't want to go.
  • Google translate 유민아, 나 이번엔 승규에게 그 얘기를 꼭 해야겠어.
    Yoomin, i must tell seunggyu that this time.
    Google translate 네가 정히 그렇게 하겠다면 말리지 않을게.
    I won't stop you if you'll do that.
Từ tham khảo 정: 굳이 그렇게 하고 싶은 마음이 생기는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정히 (정ː히)
📚 Từ phái sinh: 정(正): 바른 일. 또는 바른길.

🗣️ 정히 (正 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)