Động từ
본말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얘기하다 (얘ː기하다) 📚 Từ phái sinh: • 얘기: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말., 다른…
얘ː기하다
Start 얘 얘 End
Start
End
Start 기 기 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10)