🌟 얘기하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얘기하다 (
얘ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 얘기: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말., 다른…
🗣️ 얘기하다 @ Ví dụ cụ thể
- 허심탄회하게 얘기하다. [허심탄회하다 (虛心坦懷하다)]
- 똑 잘라 얘기하다. [똑]
- 진솔하게 얘기하다. [진솔하다 (眞率하다)]
- 비화를 얘기하다. [비화 (祕話)]
- 기회를 타서 얘기하다. [타다]
- 응. 기다리게 해서 미안. 얘기하다 보니 통화가 길어졌네. [통화 (通話)]
- 이렇게 얘기하다. [이렇게]
- 지영이랑 자꾸 얘기하다 보니까 사형 제도를 폐지해야 한다는 지영이의 생각이 나한테도 옮았어. [옮다]
- 울먹하며 얘기하다. [울먹하다]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 얘기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)