🌟 영원 (永遠)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 현상이나 모양 등이 끝없이 이어짐. 또는 언제까지나 변하지 않음.

1. SỰ VĨNH VIỄN: Việc hiện tượng hay hình ảnh nào đó được tiếp nối không ngừng. Hoặc việc không thay đổi dù đến bất cứ khi nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영원의 가치.
    The value of eternity.
  • Google translate 영원의 사랑.
    Eternal love.
  • Google translate 영원의 이별.
    Eternal parting.
  • Google translate 영원의 진리.
    The truth of eternity.
  • Google translate 영원을 맹세하다.
    Swear eternity.
  • Google translate 영원을 약속하다.
    Promise eternity.
  • Google translate 친구들은 나에게 평생 잊을 수 없는 영원의 추억을 선물했다.
    My friends presented me with eternity memories that i would never forget.
  • Google translate 오랜 시간이 흘러도 책이 전하는 말은 영원의 진리로 남을 것이다.
    Even after a long time, the words of the book will remain the truth of eternity.
  • Google translate 언제나 영원을 말했던 그는 정말로 죽는 순간까지 나만을 사랑했다.
    Always speaking of eternity, he loved only me until the moment he really died.
  • Google translate 지금 내가 한 말들을 평생 마음에 새기렴.
    Keep what i've said in your mind for the rest of your life.
    Google translate 영원의 깨달음으로 간직할게요.
    I will keep it as an eternity of enlightenment.

영원: eternity,えいえん【永遠】,éternité, perpétuité,eternidad,أبديّة,үүрд, мөнх, үргэлж, өнө мөнх, тасралтгүй,sự vĩnh viễn,ตลอดกาล, นิรันดร, ความเป็นอมตะ, ความยั่งยืน,kekekalan, keabadian,вечность; постоянство,永远,永久,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영원 (영ː원)
📚 Từ phái sinh: 영원하다(永遠하다): 어떤 현상이나 모양 등이 끝없이 이어지는 상태이다. 또는 언제까지나… 영원히(永遠히): 끝없이 이어지는 상태로. 또는 언제까지나 변하지 않는 상태로.
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Chính trị (149)