🌟 성악가 (聲樂家)

Danh từ  

1. 가곡이나 오페라 같은 음악을 전문적으로 부르는 사람.

1. CA SĨ: Người hát opera hoặc các ca khúc một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계적인 성악가.
    A world-class vocalist.
  • Google translate 성악가의 공연.
    Performances by vocalists.
  • Google translate 성악가의 목소리.
    Voice of a vocalist.
  • Google translate 성악가가 노래하다.
    A vocalist sings.
  • Google translate 성악가로 이름을 날리다.
    Make one's name as a vocalist.
  • Google translate 가곡을 부르는 성악가의 목소리가 아름답다.
    The voice of the vocalist singing the song is beautiful.
  • Google translate 그는 성악가라서 언제나 목 관리를 철저히 한다.
    He's a vocalist and always takes good care of his throat.
  • Google translate 이번에 귀국한 성악가는 서울에서 독창회를 가졌다.
    The returning vocalist had a solo concert in seoul.
  • Google translate 오케스트라 반주가 시작되자 남녀 성악가는 모두 마이크 앞으로 다가왔다.
    At the start of the orchestra accompaniment, both male and female vocalists came before mike.

성악가: singer; vocalist,せいがくか【声楽家】,chanteur d'opéra,cantante, vocalista,مغن،,дуулаач,ca sĩ,ผู้ขับร้อง, นักร้อง,penyanyi seriosa,вокалист,声乐家,歌唱家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성악가 (성악까)


🗣️ 성악가 (聲樂家) @ Giải nghĩa

🗣️ 성악가 (聲樂家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)