🌟 드레스 (dress)

☆☆   Danh từ  

1. 원피스로 된 서양식 여자 정장.

1. ÁO ĐẦM, VÁY ĐẦM, ĐẦM DÀI: Lễ phục kiểu Tây của nữ và là váy liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드레스 차림.
    Dress.
  • Google translate 드레스가 아름답다.
    The dress is beautiful.
  • Google translate 드레스가 우아하다.
    The dress is elegant.
  • Google translate 드레스가 화려하다.
    The dress is fancy.
  • Google translate 드레스를 맞추다.
    Fit the dress.
  • Google translate 드레스를 벗다.
    Take off one's dress.
  • Google translate 드레스를 입다.
    Wear a dress.
  • Google translate 드레스를 차려입다.
    Dress up.
  • Google translate 붉은 드레스를 차려입은 배우가 차에서 내리자 기자들이 일제히 몰려들었다.
    Reporters swarmed in unison as the actor dressed in a red dress got out of the car.
  • Google translate 오늘 파티의 주인공인 여자는 가슴이 깊게 파인 드레스로 우아한 매력을 뽐냈다.
    The woman at today's party showed off her elegant charm with a deep-chested dress.
  • Google translate 이번 영화제에는 꼭 선생님이 디자인한 드레스를 입고 싶어요.
    I really want to wear the dress you designed for this film festival.
    Google translate 그럼 어깨하고 등이 드러난 이 화려한 드레스는 어때요?
    So how about this fancy dress with its shoulders and back exposed?

드레스: dress,ドレス,robe,vestido,فستان,даашинз,áo đầm, váy đầm, đầm dài,ชุด, ชุดติดกัน, เสื้อชุดของผู้หญิง, ชุดเดรส, ชุดแซ่ก, ชุดราตรี,gaun,платье,(连衣裙式)礼服,


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 드레스 (dress) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208)