🌟 공작 (孔雀)

Danh từ  

1. 긴 꼬리 깃을 부채 모양으로 펴면 매우 화려하고 아름다운 무늬가 있는, 열대 지방의 큰 새.

1. CHIM CÔNG: Loài chim lớn của vùng nhiệt đới, cái đuôi dài của chúng mở ra như cái quạt, trên đó có nhiều hoa văn đẹp mắt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수의 드레스는 마치 공작의 깃털을 걸친 듯 화려했다.
    Jisoo's dress was as colorful as if it were a peacock's feather.
  • Google translate 공작은 암컷보다 수컷의 날개가 훨씬 화려하고 아름답다.
    Peacocks have much more splendid and beautiful wings of males than females.
  • Google translate 공작의 꽁지깃은 매우 아름다워서 예전부터 장식에 사용되었다.
    The peacock's sacks are so beautiful that they have been used for decoration since long ago.
  • Google translate 저기 보이는 공작이 정말 아름답지?
    The peacock you see over there is beautiful, isn't it?
    Google translate 네, 깃이 마치 부채를 활짝 펼친 것 같아요.
    Yeah, it's like the collar's wide open.

공작: peacock,くじゃく【孔雀】,paon,pavo real,طاووس,тогос шувуу,chim công,นกยูง,burung merak,павлин,孔雀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공작 (공ː작) 공작이 (공ː자기) 공작도 (공ː작또) 공작만 (공ː장만)


🗣️ 공작 (孔雀) @ Giải nghĩa

🗣️ 공작 (孔雀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)