🌟 모나코 (Monaco)

Danh từ  

1. 유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다.

1. MONACO: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải về phía Đông Nam của châu Âu, là quốc gia độc lập nhưng quyền quốc phòng, quyền ngoại giao và quyền bổ nhiệm công tước... bị Pháp nắm giữ, thu nhập chủ yếu thông qua sòng bạc và bán tem, đồng thời nổi tiếng với các khu du lịch nghỉ dưỡng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Monaco.


모나코: Monaco,モナコ,Monaco,Mónaco,موناكو,Монако,Монакогийн Гүнт Улс,Monaco,โมนาโก, ประเทศโมนาโก, ราชรัฐโมนาโก,Monako,Монако,摩纳哥,

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48)