🌟 마네킹 (mannequin)

Danh từ  

1. 옷 가게에서 옷을 입혀 놓는 사람 크기의 인형.

1. MA-NƠ-CANH, NGƯỜI GIẢ (ĐỂ TRƯNG BÀY QUẦN ÁO): Hình nhân lớn bằng chiều cao của người, được mặc quần áo và đặt ở cửa hàng quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇼윈도의 마네킹.
    Mannequin of show window.
  • Google translate 마네킹의 포즈.
    The mannequin's pose.
  • Google translate 마네킹을 사용하다.
    Use mannequins.
  • Google translate 마네킹을 제작하다.
    Produce mannequins.
  • Google translate 마네킹에 옷을 입히다.
    Clothe a mannequin.
  • Google translate 지수는 가게에 나와 제일 먼저 마네킹의 옷을 갈아입혔다.
    Jisoo came out to the store and was the first to change the mannequin's clothes.
  • Google translate 거리의 쇼윈도에는 마네킹들이 저마다 멋진 옷을 입고 서 있었다.
    On the street show window, mannequins stood each in nice clothes.
  • Google translate 이 중에 어떤 옷이 마음에 들어?
    Which of these clothes do you like?
    Google translate 나는 이 마네킹이 입고 있는 옷이 좋아.
    I like the clothes this mannequin wears.

마네킹: mannequin,マネキン,mannequin,maniquí,عارضة أزياء، مانيكان,хиймэл хүн, манекен,ma-nơ-canh, người giả (để trưng bày quần áo),หุ่น, หุ่นโชว์, หุ่นจำลอง, หุ่นแสดงแบบ,maneken,манекен,人体模型,人体模特儿,

🗣️ 마네킹 (mannequin) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)