🗣️
마네킹
(mannequin)
@ Ví dụ cụ thể
-
저 마네킹 목에 걸린 목걸이 예쁘지?
-
빨가벗은 마네킹.
🌷
마네킹
-
: 유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다.
🌏 MONACO: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải về phía Đông Nam của châu Âu, là quốc gia độc lập nhưng quyền quốc phòng, quyền ngoại giao và quyền bổ nhiệm công tước... bị Pháp nắm giữ, thu nhập chủ yếu thông qua sòng bạc và bán tem, đồng thời nổi tiếng với các khu du lịch nghỉ dưỡng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Monaco.
-
: 옷 가게에서 옷을 입혀 놓는 사람 크기의 인형.
🌏 MA-NƠ-CANH, NGƯỜI GIẢ (ĐỂ TRƯNG BÀY QUẦN ÁO): Hình nhân lớn bằng chiều cao của người, được mặc quần áo và đặt ở cửa hàng quần áo.
-
: 장난감이나 장식용으로 작게 만든 자동차 모형.
🌏 Ô TÔ MINI: Mô hình xe ô tô nhỏ dùng để làm đồ chơi hay đồ trang trí.
-
: 호텔 등에서, 그 시설에서 묵는 사람을 전화로 깨워 주는 일.
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI BÁO THỨC, CUỘC GỌI BÁO THỨC: Việc đánh thức bằng điện thoại người lưu trú ở một cơ sở nào đó như ở khách sạn v.v...