🌟 빨가벗다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨가벗다 (
빨가벋따
) • 빨가벗어 (빨가버서
) • 빨가벗으니 (빨가버스니
) • 빨가벗는 (빨가번는
)
📚 Từ phái sinh: • 빨가벗기다: ‘빨가벗다’의 사동사., ‘빨가벗다’의 사동사., ‘빨가벗다’의 사동사., …
🌷 ㅃㄱㅂㄷ: Initial sound 빨가벗다
-
ㅃㄱㅂㄷ (
빨가벗다
)
: 알몸이 되도록 입은 옷을 모두 벗다.
Động từ
🌏 CỞI TRUỒNG: Cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47)