🌟 빨가벗다

Động từ  

1. 알몸이 되도록 입은 옷을 모두 벗다.

1. CỞI TRUỒNG: Cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨가벗은 마네킹.
    A naked mannequin.
  • Google translate 빨가벗은 몸.
    A naked body.
  • Google translate 빨가벗은 아이.
    A naked child.
  • Google translate 빨가벗고 수영하다.
    Swim naked.
  • Google translate 빨가벗고 자다.
    Sleep naked.
  • Google translate 나는 따뜻한 물에 목욕을 하려고 빨가벗고 목욕탕에 들어갔다.
    I went into the bathhouse naked to bathe in warm water.
  • Google translate 개울에는 아이들이 빨가벗은 채로 신나게 물놀이를 하고 있었다.
    In the stream the children were playing in the water with their clothes naked.
  • Google translate 넌 잘 때 특이한 버릇이 있어?
    Do you have any unusual habits when you sleep?
    Google translate 난 옷을 입으면 불편해서 전부 빨가벗고 자.
    I'm uncomfortable with my clothes, so i sleep naked.
여린말 발가벗다: 알몸이 되도록 입은 옷을 다 벗다.

빨가벗다: get naked; strip,はだかになる【裸になる】,se déshabiller, être déshabillé,desnudarse,يتعرى,нүцгэлэх, шалдлах,cởi truồng,เปลื้องผ้า, ถอดเสื้อผ้า, แก้ผ้า,telanjang,оголиться,脱光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨가벗다 (빨가벋따) 빨가벗어 (빨가버서) 빨가벗으니 (빨가버스니) 빨가벗는 (빨가번는)
📚 Từ phái sinh: 빨가벗기다: ‘빨가벗다’의 사동사., ‘빨가벗다’의 사동사., ‘빨가벗다’의 사동사., …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47)