🌷 Initial sound: ㅁㄴㅋ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

모나코 (Monaco) : 유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다. Danh từ
🌏 MONACO: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải về phía Đông Nam của châu Âu, là quốc gia độc lập nhưng quyền quốc phòng, quyền ngoại giao và quyền bổ nhiệm công tước... bị Pháp nắm giữ, thu nhập chủ yếu thông qua sòng bạc và bán tem, đồng thời nổi tiếng với các khu du lịch nghỉ dưỡng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Monaco.

마네킹 (mannequin) : 옷 가게에서 옷을 입혀 놓는 사람 크기의 인형. Danh từ
🌏 MA-NƠ-CANH, NGƯỜI GIẢ (ĐỂ TRƯNG BÀY QUẦN ÁO): Hình nhân lớn bằng chiều cao của người, được mặc quần áo và đặt ở cửa hàng quần áo.

미니카 (minicar) : 장난감이나 장식용으로 작게 만든 자동차 모형. Danh từ
🌏 Ô TÔ MINI: Mô hình xe ô tô nhỏ dùng để làm đồ chơi hay đồ trang trí.

모닝콜 (morning call) : 호텔 등에서, 그 시설에서 묵는 사람을 전화로 깨워 주는 일. Danh từ
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI BÁO THỨC, CUỘC GỌI BÁO THỨC: Việc đánh thức bằng điện thoại người lưu trú ở một cơ sở nào đó như ở khách sạn v.v...


:
Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sở thích (103) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23)