🌟 모나코 (Monaco)

Danh từ  

1. 유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다.

1. MONACO: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải về phía Đông Nam của châu Âu, là quốc gia độc lập nhưng quyền quốc phòng, quyền ngoại giao và quyền bổ nhiệm công tước... bị Pháp nắm giữ, thu nhập chủ yếu thông qua sòng bạc và bán tem, đồng thời nổi tiếng với các khu du lịch nghỉ dưỡng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Monaco.


모나코: Monaco,モナコ,Monaco,Mónaco,موناكو,Монако,Монакогийн Гүнт Улс,Monaco,โมนาโก, ประเทศโมนาโก, ราชรัฐโมนาโก,Monako,Монако,摩纳哥,

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8)