🌟 그러므로

☆☆☆   Phó từ  

1. 앞의 내용이 뒤의 내용의 이유나 원인, 근거가 될 때 쓰는 말.

1. VÌ THẾ, DO ĐÓ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành căn cứ, nguyên nhân hay lý do của nội dung phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 비가 온다. 그러므로 오늘 소풍은 내일로 연기되었다.
    It's raining today. so today's picnic has been postponed until tomorrow.
  • Google translate 승규는 열심히 공부를 했다. 그러므로 그는 이번 시험에는 꼭 붙을 것이다.
    Seung-gyu studied hard. therefore, he will pass this exam.
  • Google translate 그는 엄청난 죄를 지었다. 그러므로 그가 처벌을 받는 것은 마땅한 일이다.
    He committed a terrible sin. therefore it is proper for him to be punished.
  • Google translate 이 문제는 매우 중요하다. 그러므로 모든 사람이 함께 문제를 해결해야 한다.
    This problem is very important. therefore, everyone should solve the problem together.
  • Google translate 그녀는 이해심이 많다. 그러므로 그가 저지른 사소한 실수는 용서받을 수 있을 것이다.
    She's understanding. therefore, the minor mistakes he made will be forgiven.
Từ đồng nghĩa 고로(故로): 까닭에., 앞의 내용이 뒤에 나오는 내용의 원인이나 근거가 됨을 나타내어,…
Từ đồng nghĩa 따라서: 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.
Từ đồng nghĩa 그래서: 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.

그러므로: therefore; so; hence,だから,donc, par conséquent,por eso, por lo tanto, por consiguiente,لذلك,тийм болохоор, тийм учраас, тиймээс,vì thế, do đó,ดังนั้น, เพราะฉะนั้น, เหตุฉะนั้น, ด้วยเหตุนั้น,karena itu, dengan begitu, karena alasan tersebut, kalau begitu,поэтому; по этой причине,那样的话,因此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그러므로 (그러므로)
📚 thể loại: Tiếp xúc  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)