🌟 그러므로
☆☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그러므로 (
그러므로
)
📚 thể loại: Tiếp xúc
🌷 ㄱㄹㅁㄹ: Initial sound 그러므로
-
ㄱㄹㅁㄹ (
그러므로
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 이유나 원인, 근거가 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÌ THẾ, DO ĐÓ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành căn cứ, nguyên nhân hay lý do của nội dung phía sau.
• Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)