🌟 어두운색 (어두운 色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어두운색 (
어두운색
) • 어두운색이 (어두운새기
) • 어두운색도 (어두운색또
) • 어두운색만 (어두운생만
)
🌷 ㅇㄷㅇㅅ: Initial sound 어두운색
-
ㅇㄷㅇㅅ (
열등의식
)
: 자신이 다른 사람보다 뒤떨어졌다거나 자신에게 능력이 없다고 생각하는 의식.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ TI, SỰ MẶC CẢM: Suy nghĩ cho rằng bản thân mình thua kém hoặc không có năng lực so với người khác. -
ㅇㄷㅇㅅ (
어두운색
)
: 어둡고 선명한 정도가 낮은 색.
Danh từ
🌏 MÀU TỐI: Màu sẫm và độ rõ thấp.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20)