🌟 어두운색 (어두운 色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어두운색 (
어두운색
) • 어두운색이 (어두운새기
) • 어두운색도 (어두운색또
) • 어두운색만 (어두운생만
)
🌷 ㅇㄷㅇㅅ: Initial sound 어두운색
-
ㅇㄷㅇㅅ (
열등의식
)
: 자신이 다른 사람보다 뒤떨어졌다거나 자신에게 능력이 없다고 생각하는 의식.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ TI, SỰ MẶC CẢM: Suy nghĩ cho rằng bản thân mình thua kém hoặc không có năng lực so với người khác. -
ㅇㄷㅇㅅ (
어두운색
)
: 어둡고 선명한 정도가 낮은 색.
Danh từ
🌏 MÀU TỐI: Màu sẫm và độ rõ thấp.
• Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155)