🌟 -ㄴ답디까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… Ạ?. NGHE BẢO... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 잘 지낸답디까?
    How's seunggyu doing?
  • Google translate 요새 민준이는 뭐 하고 산답디까?
    What has minjun been up to lately?
  • Google translate 왜 좋은 침대에서 자면 좋은 꿈이라도 꾼답디까?
    Why does sleeping in a good bed sound like a good dream?
  • Google translate 그래서 지수는 언제 온답디까?
    So when's jisoo coming?
    Google translate 이번 주말에 온다네.
    Coming this weekend.
Từ tham khảo -는답디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -답디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -랍디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현., …

-ㄴ답디까: -ndapdikka,といっていましたか【と言っていましたか】,,,,,nghe nói… ạ?. nghe bảo... ạ?,บอกว่า...หรือครับ(คะ),apa benar, mengapa demikian,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)