🌟 -랍디까
📚 Annotation: '-라고 합디까'가 줄어든 말이다.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59)