🌟 -으랍디까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 전에 직접 들은 명령의 내용을 물을 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi nội dung mệnh lệnh mà người nghe trực tiếp nghe được trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부에서는 우리더러 언제까지 이렇게 피해를 보면서도 그냥 참으랍디까?
    How long has the government been asking us to endure such damage?
  • Google translate 그 사람들이 보고도 못 본 것처럼 침묵하고 있으랍디까?
    Should they be silent as if they hadn't seen it?
  • Google translate 약은 언제 먹으랍디까?
    When is he going to take the medicine?
    Google translate 하루에 세 번 식사 후에 먹으라더군.
    Three times a day after a meal.
Từ tham khảo -랍디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현., …

-으랍디까: -eurapdikka,しろといっていましたか【しろと言っていましたか】,,,,,bảo hãy... ạ?,บอกให้...อย่างนั้นหรือคะ(ครับ), สั่งให้...เหรอคะ(ครับ),katanya~, suruhnya~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)