🌟 -답디까
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄷㄲ: Initial sound -답디까
-
ㄷㄷㄲ (
덩더꿍
)
: 북이나 장구 등을 흥겹게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh gõ một cách hào hứng lên trống hay trống hai đầu.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197)