🌟 -답디까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… Ạ?. NGHE BẢO... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수 표정이 좋던데 무슨 좋은 일이라도 있답디까?
    Jisoo looks good. what's the good news?
  • Google translate 요새 통 연락도 없고 승규는 우리가 궁금하지도 않답디까?
    No contact these days, and seung-gyu doesn't want to know us?
  • Google translate 나한테 그렇게 차갑게 하고 떠나더니 그 사람은 지금 행복하답디까?
    You left me so cold, and now he's happy?
  • Google translate 완성하는 데 시간이 얼마나 필요하답디까?
    How much time does it take to complete?
    Google translate 한 일주일은 걸릴 거라고 하던데.
    They say it'll take about a week.
Từ tham khảo -ㄴ답디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는답디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -랍디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현., …

-답디까: -dapdikka,といっていましたか【と言っていましたか】,,,,,nghe nói… ạ?. nghe bảo... ạ?,บอกว่า...หรือครับ(คะ),benarkah, apakah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197)