🌟 -답디까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… Ạ?. NGHE BẢO... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수 표정이 좋던데 무슨 좋은 일이라도 있답디까?
    Jisoo looks good. what's the good news?
  • 요새 통 연락도 없고 승규는 우리가 궁금하지도 않답디까?
    No contact these days, and seung-gyu doesn't want to know us?
  • 나한테 그렇게 차갑게 하고 떠나더니 그 사람은 지금 행복하답디까?
    You left me so cold, and now he's happy?
  • 완성하는 데 시간이 얼마나 필요하답디까?
    How much time does it take to complete?
    한 일주일은 걸릴 거라고 하던데.
    They say it'll take about a week.
Từ tham khảo -ㄴ답디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는답디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -랍디까: (아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현., …

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17)