🌟 -답디까
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄷㄲ: Initial sound -답디까
-
ㄷㄷㄲ (
덩더꿍
)
: 북이나 장구 등을 흥겹게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh gõ một cách hào hứng lên trống hay trống hai đầu.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17)