🌟 -답디까
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄷㄲ: Initial sound -답디까
-
ㄷㄷㄲ (
덩더꿍
)
: 북이나 장구 등을 흥겹게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh gõ một cách hào hứng lên trống hay trống hai đầu.
• Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)