🌟 손가락질
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손가락질 (
손까락찔
)
📚 Từ phái sinh: • 손가락질하다: 손가락으로 무엇을 가리키다., 남을 흉보다.
🗣️ 손가락질 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 잘난 척을 하며 다른 사람을 곧잘 무시해서 사람들로부터 손가락질을 받았다. [손가락질(을) 받다]
- 결혼도 안 한 여자가 아이를 낳았다고 사람들에게 손가락질 받는 게 싫었어요. [손가락질(을) 받다]
- 무슨 말인지를 계속 혼자 응얼대는 남자를 보고 사람들은 이상하다고 손가락질 하였다. [응얼대다]
- 홀어미 밑에서 자랐다고 손가락질 받게 하기 싫어서요. [홀어미]
- 왜 저 여자를 손가락질 하는 거야? [음탕하다 (淫蕩하다)]
🌷 ㅅㄱㄹㅈ: Initial sound 손가락질
-
ㅅㄱㄹㅈ (
손가락질
)
: 손가락으로 무엇을 가리키는 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ TRỎ: Hành động chỉ cái gì đó bằng ngón tay. -
ㅅㄱㄹㅈ (
숟가락질
)
: 숟가락으로 음식을 떠먹는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XÚC, SỰ MÚC: Việc múc ăn bằng muỗng.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4)