🌟 응얼대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응얼대다 (
응얼대다
)
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 응얼대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208)