🌟 응얼대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응얼대다 (
응얼대다
)
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 응얼대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97)