🌟 감사장 (感謝狀)

Danh từ  

1. 공로가 있는 사람에게 감사하는 내용을 적은 문서.

1. THƯ CẢM ƠN, BẰNG GHI CÔNG: Văn bản ghi nội dung cảm ơn dành cho người có công lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공로 감사장.
    Certificate of merit.
  • Google translate 감사장 문구.
    A thank-you note.
  • Google translate 감사장 수여.
    Presenting a letter of appreciation.
  • Google translate 감사장 전달.
    Delivering a letter of appreciation.
  • Google translate 감사장을 받다.
    Receive a letter of appreciation.
  • Google translate 감사장을 주다.
    Give a letter of appreciation.
  • Google translate 달아나는 범인을 붙잡은 시민이 경찰서로부터 감사장을 받았다.
    A citizen who caught the fugitive received a letter of appreciation from the police station.
  • Google translate 정부는 사회에 커다란 공헌을 한 과학자와 연구자에게 감사장을 수여했다.
    The government awarded letters of appreciation to scientists and researchers who made great contributions to society.
  • Google translate 어떤 할머니께서 평생 모으신 돈을 학교 장학금으로 기부하셨대.
    An old lady donated her life savings to a school scholarship.
    Google translate 응, 그래서 학교 측에서 감사장을 전달했다고 들었어.
    Yeah, so i heard the school delivered the letter of appreciation.

감사장: letter of appreciation,かんしゃじょう【感謝状】,lettre de remerciement,carta de agradecimiento,شهادة شكر أو تقدير,талархалын бичиг, баярын бичиг,thư cảm ơn, bằng ghi công,เอกสารแสดงความขอบคุณ, หนังสือแสดงความขอบคุณ, หนังสือขอบคุณ, จดหมายขอบคุณ, เอกสารขอบคุณ,ssurat penghargaan, surat ucapan terima kasih,благодарственная грамота,感谢状,感谢信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감사장 (감ː사짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160)