🌟 감사장 (感謝狀)

Danh từ  

1. 공로가 있는 사람에게 감사하는 내용을 적은 문서.

1. THƯ CẢM ƠN, BẰNG GHI CÔNG: Văn bản ghi nội dung cảm ơn dành cho người có công lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공로 감사장.
    Certificate of merit.
  • 감사장 문구.
    A thank-you note.
  • 감사장 수여.
    Presenting a letter of appreciation.
  • 감사장 전달.
    Delivering a letter of appreciation.
  • 감사장을 받다.
    Receive a letter of appreciation.
  • 감사장을 주다.
    Give a letter of appreciation.
  • 달아나는 범인을 붙잡은 시민이 경찰서로부터 감사장을 받았다.
    A citizen who caught the fugitive received a letter of appreciation from the police station.
  • 정부는 사회에 커다란 공헌을 한 과학자와 연구자에게 감사장을 수여했다.
    The government awarded letters of appreciation to scientists and researchers who made great contributions to society.
  • 어떤 할머니께서 평생 모으신 돈을 학교 장학금으로 기부하셨대.
    An old lady donated her life savings to a school scholarship.
    응, 그래서 학교 측에서 감사장을 전달했다고 들었어.
    Yeah, so i heard the school delivered the letter of appreciation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감사장 (감ː사짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)