🌟 가로수 (街路樹)

  Danh từ  

1. 길을 따라 줄지어 심은 나무.

1. CÂY VEN ĐƯỜNG: Cây được trồng theo hàng dọc đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울창한 가로수.
    A dense street tree.
  • Google translate 가로수 그늘.
    The shade of a street tree.
  • Google translate 가로수 길.
    Garosu-gil.
  • Google translate 가로수 아래.
    Below the street tree.
  • Google translate 가로수 잎.
    Garrow leaves.
  • Google translate 가로수가 늘어서다.
    It's lined with trees.
  • Google translate 가로수를 심다.
    Plant street trees.
  • Google translate 민준이는 뜨거운 햇볕을 피하려고 가로수 그늘에 섰다.
    Min-jun stood in the shade of a street tree to avoid the hot sun.
  • Google translate 가을이 되니 가로수에서 떨어진 낙엽이 거리에 휘날렸다.
    Fallen leaves fluttered down the street in autumn.
  • Google translate 인부들은 도로 표지판을 가리는 가로수의 가지를 자르고 있었다.
    The workers were cutting off the branches of the trees covering the road signs.
  • Google translate 대도시는 공기가 너무 안 좋은 것 같아.
    I think the air in the big city is too bad.
    Google translate 그래도 요즘에는 가로수를 많이 심어서 공기가 많이 좋아진 것 같아.
    But these days, i think the air has gotten a lot better because i've been planting a lot of street trees.

가로수: roadside trees; street trees,なみき【並木】。がいろじゅ【街路樹】,arbre d’alignement,hilera de árboles, alameda, arbolado de la calle,شجر الشاعر,гудамжны таримал мод,cây ven đường,ต้นไม้ข้างถนน, ต้นไม้ริมถนน, ต้นไม้สองข้างทาง,pohon tepi jalan,деревья вдоль улиц,行道树,林荫树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로수 (가로수)
📚 thể loại: Loài thực vật   Chế độ xã hội  

🗣️ 가로수 (街路樹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Du lịch (98) Gọi món (132) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59)