🌟 늘씬하다

Tính từ  

1. 몸이 가늘고 키가 커서 맵시가 있다.

1. MẢNH KHẢNH, THON THẢ: Thân người thanh mảnh và cao ráo nên trông rất ưa mắt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늘씬한 모델.
    A slim model.
  • Google translate 늘씬한 여자.
    A slim woman.
  • Google translate 늘씬한 키.
    Slender height.
  • Google translate 몸매가 늘씬하다.
    Slim figure.
  • Google translate 체격이 늘씬하다.
    Thick build.
  • Google translate 미니스커트를 입은 늘씬한 여자가 지나가자 모든 남성들의 시선이 그쪽으로 향했다.
    All the men's eyes turned to it as a slim woman in a miniskirt passed by.
  • Google translate 모델들 대부분은 몸매가 늘씬하다.
    Most of the models are slim.
  • Google translate 그 선배는 예쁜 데다가 운동을 오래 해서 몸매도 정말 늘씬하다니까.
    He's pretty and he's athletic, so he's really slim.
    Google translate 맞아, 키도 크고 몸매도 좋으니까 어떤 옷을 입어도 멋있더라.
    That's right, he's tall and he's got a nice figure, so he's cool with whatever he wears.
작은말 날씬하다: 몸이 보기 좋게 가늘고 길다., 매끈하고 가늘며 길다.

늘씬하다: slender; svelte,ほっそりしている。すらりとしている,élancé, svelte,esbelto, delgado, fino,رشيق,гоолиг, өндөр,mảnh khảnh, thon thả,ระหง, ผอมเพรียว,langsing, ramping,стройный; статный,苗条,高挑,

2. 모양이 보기 좋게 가늘고 길다.

2. THON THẢ, MẢNH MAI: Hình dạng dài và mảnh một cách đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늘씬한 가로수.
    Slender street trees.
  • Google translate 다리가 늘씬하다.
    Have slim legs.
  • Google translate 손가락이 늘씬하다.
    Thick fingers.
  • Google translate 팔이 늘씬하다.
    The arms are slim.
  • Google translate 허리가 늘씬하다.
    Thick waist.
  • Google translate 그녀는 하얗고 늘씬한 손가락으로 피아노를 연주했다.
    She played the piano with white, slim fingers.
  • Google translate 이 가로수들은 늘씬하게 뻗은 게 보기만 해도 기분이 좋았다.
    These trees were in a good mood just to see their elongated stretch.
  • Google translate 유민이는 다리가 정말 늘씬해.
    Yumin has really slim legs.
    Google translate 맞아, 그래서 그런지 청바지가 참 잘 어울려.
    Right, that's why jeans look great on you.
작은말 날씬하다: 몸이 보기 좋게 가늘고 길다., 매끈하고 가늘며 길다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늘씬하다 (늘씬하다) 늘씬한 (늘씬한) 늘씬하여 (늘씬하여) 늘씬해 (늘씬해) 늘씬하니 (늘씬하니) 늘씬합니다 (늘씬함니다)


🗣️ 늘씬하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 늘씬하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)