🌟 늘씬하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늘씬하다 (
늘씬하다
) • 늘씬한 (늘씬한
) • 늘씬하여 (늘씬하여
) 늘씬해 (늘씬해
) • 늘씬하니 (늘씬하니
) • 늘씬합니다 (늘씬함니다
)
🗣️ 늘씬하다 @ Giải nghĩa
- 후리후리하다 : 키가 크고 늘씬하다.
🗣️ 늘씬하다 @ Ví dụ cụ thể
- 길쭉길쭉 늘씬하다. [길쭉길쭉]
🌷 ㄴㅆㅎㄷ: Initial sound 늘씬하다
-
ㄴㅆㅎㄷ (
날씬하다
)
: 몸이 보기 좋게 가늘고 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn. -
ㄴㅆㅎㄷ (
늘씬하다
)
: 몸이 가늘고 키가 커서 맵시가 있다.
Tính từ
🌏 MẢNH KHẢNH, THON THẢ: Thân người thanh mảnh và cao ráo nên trông rất ưa mắt
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)