🌟 관리소 (管理所)

Danh từ  

1. 시설이나 건물을 유지하거나 개량하는 일을 하는 곳.

1. CƠ QUAN QUẢN LÍ, PHÒNG QUẢN LÍ, BAN QUẢN LÍ: Nơi chịu trách nhiệm duy trì hay tu sửa công trình hay thiết bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 관리소.
    Building control office.
  • Google translate 아파트 관리소.
    Apartment management office.
  • Google translate 관리소를 찾아가다.
    Visit the administration office.
  • Google translate 관리소에 맡기다.
    Leave to management.
  • Google translate 관리소에 물어보다.
    Ask the administration.
  • Google translate 승규는 관리소의 직원에게 사무실의 위치를 물어보았다.
    Seung-gyu asked an employee at the management office for the location of the office.
  • Google translate 나는 택배 배달원이 관리소에 맡겨 놓은 우편물을 찾아왔다.
    I found the mail the courier had left at the administration office.
  • Google translate 사무실 천장에서 비가 새요.
    It's leaking from the office ceiling.
    Google translate 관리소에 가서 이야기하세요.
    Go talk to the maintenance office.

관리소: office; maintenance office,かんりしょ【管理所】,bureau administratif,centro de mantenimiento,مكتب إدارة,байрны үйлчилгээний алба,cơ quan quản lí, phòng quản lí, ban quản lí,สำนักงานดูแลและรักษา, สำนักงานแผนกบำรุง, สำนักงานควบคุม,kantor pengelola, gedung pengelola,жилищно-эксплуатационная контора,管理所,管理站,管理处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관리소 (괄리소)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11)