🌟 가로수 (街路樹)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로수 (
가로수
)
📚 thể loại: Loài thực vật Chế độ xã hội
🗣️ 가로수 (街路樹) @ Ví dụ cụ thể
- 그날 우리는 플라타너스 가로수 밑을 함께 걸었다. [플라타너스 (platanus)]
- 플라타너스는 공해에 강하고 나무 모양이 아름다워서 가로수로 많이 이용된다. [플라타너스 (platanus)]
- 길옆의 가로수. [길옆]
- 밤길에 본 가로수 불빛은 몽롱했다. [몽롱하다 (朦朧하다)]
- 길 가로수 옆에는 누군가가 토해 놓은 오물이 있었다. [오물 (汚物)]
- 가로수 정비 [정비 (整備)]
- 길게 늘어선 가로수 길을 따라가다 보면 호수가 나타난다. [따라가다]
- 늘씬한 가로수. [늘씬하다]
- 이 가로수들은 늘씬하게 뻗은 게 보기만 해도 기분이 좋았다. [늘씬하다]
- 가로수 길. [길]
- 거리거리의 가로수. [거리거리]
🌷 ㄱㄹㅅ: Initial sound 가로수
-
ㄱㄹㅅ (
그래서
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÌ VẬY, VÌ THẾ, CHO NÊN, THẾ NÊN: Từ được dùng khi nội dung ở phía trước trở thành nguyên nhân, điều kiện hay căn cứ của nội dung ở phía sau. -
ㄱㄹㅅ (
가로수
)
: 길을 따라 줄지어 심은 나무.
☆
Danh từ
🌏 CÂY VEN ĐƯỜNG: Cây được trồng theo hàng dọc đường. -
ㄱㄹㅅ (
고래서
)
: ‘고리하여서’가 줄어든 말.
None
🌏 THẾ THÌ, VẬY RỒI: Cách viết rút gọn của '고리하여서(cách sử dụng '고리하다')'. -
ㄱㄹㅅ (
관리소
)
: 시설이나 건물을 유지하거나 개량하는 일을 하는 곳.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN QUẢN LÍ, PHÒNG QUẢN LÍ, BAN QUẢN LÍ: Nơi chịu trách nhiệm duy trì hay tu sửa công trình hay thiết bị. -
ㄱㄹㅅ (
관리실
)
: 시설이나 건물을 유지하거나 개량하는 일을 맡아보는 사무실.
Danh từ
🌏 PHÒNG QUẢN LÍ: Văn phòng nhận nhiệm vụ duy trì hay tu sửa công trình hay thiết bị. -
ㄱㄹㅅ (
거래소
)
: 상품이나 유가 증권 등을 대량으로 사고파는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI GIAO DỊCH, TRUNG TÂM GIAO DỊCH: Nơi mua và bán sản phẩm hay cổ phiếu với số lượng lớn. -
ㄱㄹㅅ (
굴렁쇠
)
: 테두리에 있는 홈에 막대를 끼워 굴리면서 노는, 쇠로 만든 둥근 모양의 장난감.
Danh từ
🌏 GULLEONGSOE; CÁI VÒNG SẮT: Đồ chơi hình tròn làm bằng sắt, chơi bằng cách đưa cái cây vào rãnh của vòng và lăn đi. -
ㄱㄹㅅ (
경로석
)
: 버스나 지하철 등의 대중교통에서 노인이 앉도록 마련한 자리.
Danh từ
🌏 GYEONGROSEOK; CHỖ NGỒI DÀNH CHO NGƯỜI GIÀ: Chỗ ngồi dành riêng cho người già ngồi trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm v.v... -
ㄱㄹㅅ (
관람석
)
: 관람하는 사람들이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ mà người xem ngồi. -
ㄱㄹㅅ (
과로사
)
: 지나친 피로로 죽는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) CHẾT DO KIỆT SỨC: Cái chết do mệt mõi quá mức. -
ㄱㄹㅅ (
글라스
)
: 유리로 만든 잔.
Danh từ
🌏 GLASS, LY THỦY TINH, CỐC THỦY TINH: Ly, cốc được làm bằng thủy tinh. -
ㄱㄹㅅ (
그리스
)
: 유럽 남동쪽에 있는 나라. 서양 고대 문명의 발상지로 주산업은 농업이다. 공용어는 그리스어이고 수도는 아테네이다.
Danh từ
🌏 HY LẠP: Quốc gia nằm ở Đông Nam châu Âu, là nơi phát triển văn minh cổ đại phương Tây và ngành sản xuất chính là nông nghiệp, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hy Lạp, thủ đô là Athena. -
ㄱㄹㅅ (
관련성
)
: 서로 관련이 있는 상태나 상황. 관련이 있음.
Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN QUAN: Tình huống hay trạng thái có sự liên quan với nhau. Việc có sự liên quan. -
ㄱㄹㅅ (
그래서
)
: '그리하여서'가 줄어든 말.
None
🌏 LÀM VẬY THÌ, LÀM THẾ THÌ: Cách viết rút gọn của '그리하여서'. -
ㄱㄹㅅ (
격려사
)
: 공식적인 자리에서 관련된 사람들에게 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주는 말.
Danh từ
🌏 LỜI ĐỘNG VIÊN, LỜI KHÍCH LỆ: Lời nói động viên tinh thần nói với những người có liên quan ở nơi trịnh trọng, để tăng thêm dũng khí hay ý chí. -
ㄱㄹㅅ (
급락세
)
: 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지는 기세.
Danh từ
🌏 ĐÀ GIẢM BẤT NGỜ: Đà giá hàng hoá hay giá cổ phiếu… giảm bất ngờ. -
ㄱㄹㅅ (
기라성
)
: (비유적으로) 어떤 분야에서 권력이나 명성이 있는 사람이 모여 있는 것.
Danh từ
🌏 SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC VÌ TINH TÚ, SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC NGÔI SAO, NHÓM TINH HOA: (Cách nói ẩn dụ) Việc những người có quyền lực hay những người nổi tiếng của một lĩnh vực nào đó tập hợp lại.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48)