🌟 주기성 (週期性)

Danh từ  

1. 일정한 간격을 두고 반복하여 진행하거나 나타나는 성질.

1. TÍNH CHU KÌ: Tính chất lấy giãn cách nhất định và lặp lại rồi tiến hành hoặc thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜렷한 주기성.
    Clear periodicity.
  • Google translate 안정적인 주기성.
    Stable periodicity.
  • Google translate 일정한 주기성.
    Constant periodicity.
  • Google translate 주기성이 발견되다.
    Periodicity discovered.
  • Google translate 주기성을 가지다.
    Have periodicity.
  • Google translate 주기성을 보이다.
    Show periodicity.
  • Google translate 빙하기의 출현은 주기성을 가진다.
    The emergence of the ice age has periodicity.
  • Google translate 동물의 주기성 행동은 기후의 변화와 같은 현상에 대하여 적응하기 위한 것이다.
    The periodic behavior of animals is intended to adapt to phenomena such as climate change.
  • Google translate 팥빙수 사업은 아무래도 계절에 따라 주기성을 갖게 되지 않습니까?
    Isn't the shaved ice business cyclical with seasonality?
    Google translate 네, 그래서 겨울에는 팥죽 같은 계절 메뉴를 내놓습니다.
    Yes, so in winter, we have seasonal menus like red bean porridge.

주기성: periodicity,しゅうきせい【周期性】,périodicité,periodicidad,دوريّ,тогтмол чанар, давтамж, үечлэл,tính chu kì,ลักษณะเป็นรอบ ๆ, ลักษณะเป็นระยะ ๆ, ลักษณะที่โครจรมาบรรจบ, ลักษณะที่วนมา,periode, kekerapan,периодичность; цикличность,周期性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주기성 (주기썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28)