🌟 주기성 (週期性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주기성 (
주기썽
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 주기성
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28)