🌟 주기성 (週期性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주기성 (
주기썽
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 주기성
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)