🌟 주기성 (週期性)

Danh từ  

1. 일정한 간격을 두고 반복하여 진행하거나 나타나는 성질.

1. TÍNH CHU KÌ: Tính chất lấy giãn cách nhất định và lặp lại rồi tiến hành hoặc thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜렷한 주기성.
    Clear periodicity.
  • 안정적인 주기성.
    Stable periodicity.
  • 일정한 주기성.
    Constant periodicity.
  • 주기성이 발견되다.
    Periodicity discovered.
  • 주기성을 가지다.
    Have periodicity.
  • 주기성을 보이다.
    Show periodicity.
  • 빙하기의 출현은 주기성을 가진다.
    The emergence of the ice age has periodicity.
  • 동물의 주기성 행동은 기후의 변화와 같은 현상에 대하여 적응하기 위한 것이다.
    The periodic behavior of animals is intended to adapt to phenomena such as climate change.
  • 팥빙수 사업은 아무래도 계절에 따라 주기성을 갖게 되지 않습니까?
    Isn't the shaved ice business cyclical with seasonality?
    네, 그래서 겨울에는 팥죽 같은 계절 메뉴를 내놓습니다.
    Yes, so in winter, we have seasonal menus like red bean porridge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주기성 (주기썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)