🌟 원초적 (原初的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원초적 (
원초적
)
📚 Từ phái sinh: • 원초(原初): 일이나 현상이 시작하는 맨 처음.
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 원초적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43)