🌟 원초적 (原初的)

Danh từ  

1. 일이나 현상이 시작하는 맨 처음이 되는 것.

1. TÍNH NGUYÊN THUỶ, TÍNH KHỞI NGUYÊN: Việc lần đầu tiên công việc hay hiện tượng bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원초적인 모습.
    A primitive figure.
  • Google translate 원초적인 문제.
    Original problem.
  • Google translate 원초적인 본능.
    Original instinct.
  • Google translate 원초적인 이유.
    Original reason.
  • Google translate 원초적인 죄.
    Original sin.
  • Google translate 원초적인 형태.
    Original form.
  • Google translate 육지 동물들은 물에 대해 원초적인 공포심을 갖고 있다.
    Land animals have a primitive fear of water.
  • Google translate 난민들은 굶어 죽지 않으려는 원초적인 생존 본능으로 살아남았다.
    The refugees survived with a primitive survival instinct not to starve to death.
  • Google translate 인간은 원초적으로 고독한 감정을 갖고 있대.
    Human beings have feelings of solitude in the first place.
    Google translate 그래서 내가 항상 외롭구나.
    That's why i'm always lonely.

원초적: being primitive; being original,げんしょてき【原初的】,(n.) basique, primitif,estado primitivo,أوّلي، ابتدائي,эхэн, анхан,tính nguyên thuỷ, tính khởi nguyên,ครั้งแรก, เริ่มแรก, เริ่มต้น, ตอนแรก, ตอนต้น, ดั้งเดิม,permulaan, asal, semula, asal-mula, pangkal,изначальный; первобытный; первоначальный,初始的,最初的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원초적 (원초적)
📚 Từ phái sinh: 원초(原初): 일이나 현상이 시작하는 맨 처음.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43)