🌟 원초적 (原初的)

Danh từ  

1. 일이나 현상이 시작하는 맨 처음이 되는 것.

1. TÍNH NGUYÊN THUỶ, TÍNH KHỞI NGUYÊN: Việc lần đầu tiên công việc hay hiện tượng bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원초적인 모습.
    A primitive figure.
  • Google translate 원초적인 문제.
    Original problem.
  • Google translate 원초적인 본능.
    Original instinct.
  • Google translate 원초적인 이유.
    Original reason.
  • Google translate 원초적인 죄.
    Original sin.
  • Google translate 원초적인 형태.
    Original form.
  • Google translate 육지 동물들은 물에 대해 원초적인 공포심을 갖고 있다.
    Land animals have a primitive fear of water.
  • Google translate 난민들은 굶어 죽지 않으려는 원초적인 생존 본능으로 살아남았다.
    The refugees survived with a primitive survival instinct not to starve to death.
  • Google translate 인간은 원초적으로 고독한 감정을 갖고 있대.
    Human beings have feelings of solitude in the first place.
    Google translate 그래서 내가 항상 외롭구나.
    That's why i'm always lonely.

원초적: being primitive; being original,げんしょてき【原初的】,(n.) basique, primitif,estado primitivo,أوّلي، ابتدائي,эхэн, анхан,tính nguyên thuỷ, tính khởi nguyên,ครั้งแรก, เริ่มแรก, เริ่มต้น, ตอนแรก, ตอนต้น, ดั้งเดิม,permulaan, asal, semula, asal-mula, pangkal,изначальный; первобытный; первоначальный,初始的,最初的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원초적 (원초적)
📚 Từ phái sinh: 원초(原初): 일이나 현상이 시작하는 맨 처음.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103)