🌟 원초적 (原初的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원초적 (
원초적
)
📚 Từ phái sinh: • 원초(原初): 일이나 현상이 시작하는 맨 처음.
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 원초적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103)