🌟 원초적 (原初的)

Danh từ  

1. 일이나 현상이 시작하는 맨 처음이 되는 것.

1. TÍNH NGUYÊN THUỶ, TÍNH KHỞI NGUYÊN: Việc lần đầu tiên công việc hay hiện tượng bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원초적인 모습.
    A primitive figure.
  • 원초적인 문제.
    Original problem.
  • 원초적인 본능.
    Original instinct.
  • 원초적인 이유.
    Original reason.
  • 원초적인 죄.
    Original sin.
  • 원초적인 형태.
    Original form.
  • 육지 동물들은 물에 대해 원초적인 공포심을 갖고 있다.
    Land animals have a primitive fear of water.
  • 난민들은 굶어 죽지 않으려는 원초적인 생존 본능으로 살아남았다.
    The refugees survived with a primitive survival instinct not to starve to death.
  • 인간은 원초적으로 고독한 감정을 갖고 있대.
    Human beings have feelings of solitude in the first place.
    그래서 내가 항상 외롭구나.
    That's why i'm always lonely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원초적 (원초적)
📚 Từ phái sinh: 원초(原初): 일이나 현상이 시작하는 맨 처음.

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365)