🌟 원초적 (原初的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원초적 (
원초적
)
📚 Từ phái sinh: • 원초(原初): 일이나 현상이 시작하는 맨 처음.
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 원초적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365)