🌟 비유하다 (比喩/譬喩 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비유하다 (
비ː유하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비유(比喩/譬喩): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어…
🗣️ 비유하다 (比喩/譬喩 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 비유하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81)