🌟 비유하다 (比喩/譬喩 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어 설명하다.

1. VÍ DỤ NHƯ, SO SÁNH, MINH HỌA, VÍ NHƯ: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비유하는 말.
    A metaphor.
  • Google translate 비유하는 표현.
    A metaphorical expression.
  • Google translate 비유하여 설명하다.
    Explain by analogy.
  • Google translate 비유해서 말하다.
    Speak figuratively.
  • Google translate 동물에 비유하다.
    Comparison to animals.
  • Google translate 나는 아름다운 그녀의 얼굴을 장미꽃에 비유했다.
    I compared her beautiful face to a rose.
  • Google translate 동양의 시인들은 세월을 '한번 쏘아버린 화살'에 비유했습니다.
    Oriental poets compared time to an arrow that shot once.
  • Google translate 사람들은 미련하고 융통성 없는 사람을 곰으로 비유하고는 했다.
    People used to liken a feeble and inflexible man to a bear.
  • Google translate 어머니의 사랑은 참 넓은 것 같아요.
    Mother's love seems so wide.
    Google translate 맞아요. 그래서 바다에 비유할 수 있지요.
    That's right. so you can compare it to the ocean.

비유하다: compare; liken; use a simile; use a metaphor,ひゆする【比喩する】。たとえる【譬える・喩える】,comparer,comparar, equiparar, parangonar,يشبّه,зүйрлэх, харьцуулах,ví dụ như, so sánh, minh họa, ví như,เปรียบ, เปรียบเทียบ, อุปมา,mengumpamakan, mengiaskan, menyamakan,сравнивать; сопоставлять; выражать в переносном смысле; выражать метафорически,比喻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비유하다 (비ː유하다)
📚 Từ phái sinh: 비유(比喩/譬喩): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어…

🗣️ 비유하다 (比喩/譬喩 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81)