🌟 그리스 (Greece)

Danh từ  

1. 유럽 남동쪽에 있는 나라. 서양 고대 문명의 발상지로 주산업은 농업이다. 공용어는 그리스어이고 수도는 아테네이다.

1. HY LẠP: Quốc gia nằm ở Đông Nam châu Âu, là nơi phát triển văn minh cổ đại phương Tây và ngành sản xuất chính là nông nghiệp, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hy Lạp, thủ đô là Athena.



🗣️ 그리스 (Greece) @ Giải nghĩa

🗣️ 그리스 (Greece) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23)