🌟 연관성 (聯關性)

Danh từ  

1. 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 특성이나 성질.

1. TÍNH LIÊN HỆ, TÍNH LIÊN QUAN, TÍNH LIÊN CAN, TÍNH DÍNH LÍU: Tính chất hay đặc tính mà hai hiện tượng hoặc hai sự vật trở lên có sự quan hệ với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논리적 연관성.
    A logical association.
  • Google translate 연관성이 낮다.
    Low association.
  • Google translate 연관성이 높다.
    Of high relevance.
  • Google translate 연관성이 없다.
    No association.
  • Google translate 연관성이 있다.
    There's a connection.
  • Google translate 연관성이 크다.
    There's a big connection.
  • Google translate 연관성을 갖다.
    Have a connection.
  • Google translate 연관성을 띠다.
    Have a connection.
  • Google translate 연관성을 지니다.
    Have a connection.
  • Google translate 영수가 쓴 글은 문단들 사이에 논리적인 연관성이 부족했다.
    The writings written by young-su lacked logical connections between the paragraphs.
  • Google translate 지수는 혈액형과 성격 사이에 깊은 연관성이 있다고 생각한다.
    I think there is a deep connection between blood type and personality.
  • Google translate 선생님 저는 프랑스 문화에 관심이 많습니다.
    Sir, i'm very interested in french culture.
    Google translate 언어와 문화에는 밀접한 연관성이 있으니 프랑스어도 배워 보렴.
    There is a close connection between language and culture, so try learning french, too.
Từ đồng nghĩa 관련성(關聯性): 서로 관련이 있는 상태나 상황. 관련이 있음.

연관성: connection,れんかんせい【連関性】。かんれんせい【関連性】,corrélation,correlación,صلة، علاقة,холбоо бүхий шинж,tính liên hệ, tính liên quan, tính liên can, tính dính líu,ลักษณะเกี่ยวข้อง, ลักษณะสัมพันธ์, ลักษณะเกี่ยวพัน,sifat berhubungan, karakter terkait,связь; связность; зависимость; взаимосвязь,关联性,相关性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연관성 (연관썽)

🗣️ 연관성 (聯關性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)