🌟 굴종적 (屈從的)

Danh từ  

1. 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하는 것.

1. TÍNH QUY PHỤC: Tính bất chấp những suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴종적인 모습.
    A submissive figure.
  • Google translate 굴종적인 자세.
    A submissive posture.
  • Google translate 굴종적인 태도.
    An obedient attitude.
  • Google translate 굴종적인 협상.
    Subordinate negotiations.
  • Google translate 굴종적으로 보이다.
    Seem submissive.
  • Google translate 굴종적으로 항복하다.
    Subordinate surrender.
  • Google translate 사람들은 언론이 권력에 굴종적이라고 비판했다.
    People criticized the media for being submissive to power.
  • Google translate 권력이 한 사람에게 있으면 다수는 굴종적이 되기 마련이다.
    When power is in one man, many become submissive.
  • Google translate 나는 공직자이지만 권력에 굴종적인 자세를 취하고 싶지 않다.
    I am a public official but i do not want to be submissive to power.
  • Google translate 늑대들의 싸움에서 한 놈이 우세하게 되면 싸움에 진 놈은 굴종적인 몸짓을 한다.
    When one of the wolves has the upper hand, the one who loses the fight makes a submissive gesture.
  • Google translate 우리나라는 이번에 무역 협상에서 너무 굴종적으로 상대의 의견에 따르는 모습을 보여서 안타까웠어.
    It was a pity that our country was too submissive in the trade talks this time.
    Google translate 강대국과의 무역 협상은 언제나 공평할 수만은 없지.
    Trade negotiations with great powers cannot always be fair.

굴종적: being submissive,くつじゅうてき【屈従的】,(n.) soumis,sumiso,خانع، ذليل,буулт хийсэн,  хулчгар, хүлцэнгүй,tính quy phục,ที่อ่อนน้อม, ที่ยอมจำนน,patuh, tunduk,унизительный; подневольный; невольничий; покорный; беспрекословный; рабский,屈从的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴종적 (굴쫑쩍)
📚 Từ phái sinh: 굴종(屈從): 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82)