🌟 굴종적 (屈從的)

Danh từ  

1. 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하는 것.

1. TÍNH QUY PHỤC: Tính bất chấp những suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굴종적인 모습.
    A submissive figure.
  • 굴종적인 자세.
    A submissive posture.
  • 굴종적인 태도.
    An obedient attitude.
  • 굴종적인 협상.
    Subordinate negotiations.
  • 굴종적으로 보이다.
    Seem submissive.
  • 굴종적으로 항복하다.
    Subordinate surrender.
  • 사람들은 언론이 권력에 굴종적이라고 비판했다.
    People criticized the media for being submissive to power.
  • 권력이 한 사람에게 있으면 다수는 굴종적이 되기 마련이다.
    When power is in one man, many become submissive.
  • 나는 공직자이지만 권력에 굴종적인 자세를 취하고 싶지 않다.
    I am a public official but i do not want to be submissive to power.
  • 늑대들의 싸움에서 한 놈이 우세하게 되면 싸움에 진 놈은 굴종적인 몸짓을 한다.
    When one of the wolves has the upper hand, the one who loses the fight makes a submissive gesture.
  • 우리나라는 이번에 무역 협상에서 너무 굴종적으로 상대의 의견에 따르는 모습을 보여서 안타까웠어.
    It was a pity that our country was too submissive in the trade talks this time.
    강대국과의 무역 협상은 언제나 공평할 수만은 없지.
    Trade negotiations with great powers cannot always be fair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴종적 (굴쫑쩍)
📚 Từ phái sinh: 굴종(屈從): 비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13)