🌟 수익 (收益)

  Danh từ  

1. 일이나 사업 등에서 얻은 이익.

1. SỰ ĐƯỢC LỜI, SỰ CÓ LÃI, LỢI TỨC, TIỀN LÃI: Sự nhận được lợi ích từ công việc hay sự kinh doanh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 수익.
    High returns.
  • Google translate 막대한 수익.
    A huge profit.
  • Google translate 수익 사업.
    Profit business.
  • Google translate 수익이 나다.
    Profit.
  • Google translate 수익이 없다.
    No profit.
  • Google translate 수익을 기대하다.
    Expect returns.
  • Google translate 수익을 얻다.
    Make a profit.
  • Google translate 우리 회사는 점차적으로 수익이 증가하고 있는 편이다.
    Our company is seeing a gradual increase in profits.
  • Google translate 기업들은 언제나 최대의 수익을 얻기 위한 방법을 모색한다.
    Companies are always looking for ways to get maximum returns.
  • Google translate 이 사업의 전망은 어떤가요?
    What are the prospects for this business?
    Google translate 입지가 좋아서 앞으로 상당한 수익이 기대됩니다.
    The position is good, and we expect significant revenue in the future.

수익: earnings; return,しゅうえき【収益】,profit, bénéfice, gain, rapport, rente,ganancias, beneficios, lucro, rendimiento,مكاسب,ашиг,sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi,กำไร, ผลประโยชน์,keuntungan, untung usaha,прибыль,收益,收入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수익 (수익) 수익이 (수이기) 수익도 (수익또) 수익만 (수잉만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 수익 (收益) @ Giải nghĩa

🗣️ 수익 (收益) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92)