🌟 합리화 (合理化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합리화 (
함니화
)
📚 Từ phái sinh: • 합리화되다(合理化되다): 논리나 이치에 알맞게 되다., 낭비가 없어져 경제적이고 효율적으… • 합리화하다(合理化하다): 논리나 이치에 알맞게 하다., 낭비를 없애고 경제적이고 효율적으…
🌷 ㅎㄹㅎ: Initial sound 합리화
-
ㅎㄹㅎ (
훌륭히
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XUẤT SẮC: Một cách rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎ (
합리화
)
: 논리나 이치에 알맞게 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ HOÁ: Việc làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅎ (
허름히
)
: 좀 낡은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CŨ KỸ, MỘT CÁCH CŨ RÍCH: Một cách có vẻ hơi cũ. -
ㅎㄹㅎ (
하루해
)
: 해가 떠서 질 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Trong khoảng từ khi mặt thời mọc tới khi lặn. -
ㅎㄹㅎ (
화려히
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ: Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70)