🌟 하루해

Danh từ  

1. 해가 떠서 질 때까지의 동안.

1. MỘT NGÀY: Trong khoảng từ khi mặt thời mọc tới khi lặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루해가 길다.
    The days are long days.
  • Google translate 하루해가 다 가다.
    Day goes by.
  • Google translate 하루해가 지나가다.
    Day goes by.
  • Google translate 하루해가 짧다.
    The days are short.
  • Google translate 하루해를 보내다.
    Spend a day.
  • Google translate 어머니는 집안 청소와 요리를 하면서 하루해를 보냈다.
    Mother spent the day cleaning the house and cooking.
  • Google translate 학교 생활이 지루한 민준이는 하루해가 몹시 길게 느껴졌다.
    Min-joon, whose school life was boring, felt the days were very long.
  • Google translate 주말인데 가족들과 어디 안 다녀오셨어요?
    It's the weekend. did you go anywhere with your family?
    Google translate 아이들이 피곤한지 하루해가 다 가도록 잠만 자네요.
    The children are tired, so they only sleep until the day is over.

하루해: one day's sunglight; one full day,いちにち【一日】,jour, journée,día,يوم واحد,өдөр,một ngày,ช่วงกลางวัน, ช่วงพระอาทิตย์ขึ้นจนกระทั่งพระอาทิตย์ตก,sepanjang hari,,一个白天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루해 (하루해)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10)