🌟 하루해
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루해 (
하루해
)
🌷 ㅎㄹㅎ: Initial sound 하루해
-
ㅎㄹㅎ (
훌륭히
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XUẤT SẮC: Một cách rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎ (
합리화
)
: 논리나 이치에 알맞게 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ HOÁ: Việc làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅎ (
허름히
)
: 좀 낡은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CŨ KỸ, MỘT CÁCH CŨ RÍCH: Một cách có vẻ hơi cũ. -
ㅎㄹㅎ (
하루해
)
: 해가 떠서 질 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Trong khoảng từ khi mặt thời mọc tới khi lặn. -
ㅎㄹㅎ (
화려히
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ: Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10)